Characters remaining: 500/500
Translation

mộc bản

Academic
Friendly

Từ "mộc bản" trong tiếng Việt có nghĩamột bản in được tạo ra từ một tấm gỗ đã được khắc chữ. Cụ thể hơn, "mộc" có nghĩagỗ, còn "bản" bản in hoặc bản sao. Mộc bản thường được dùng trong nghệ thuật in ấn truyền thống, đặc biệt để in sách hoặc tài liệu.

Định nghĩa dễ hiểu:

Mộc bản một tấm gỗ khắc chữ hoặc hình ảnh, được sử dụng để in ấn. Người ta thường dùng để tạo ra những bản sao của văn bản hoặc hình ảnh một cách nhanh chóng dễ dàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong bảo tàng nhiều mộc bản cổ xưa." (Nghĩa là trong bảo tàng nhiều tấm gỗ khắc chữ .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Mộc bản một phần quan trọng trong lịch sử văn hóa in ấn của Việt Nam, giúp lưu giữ tri thức văn hóa qua các thế hệ." (Nghĩa là mộc bản đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa tri thức.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Sử dụng trong văn cảnh: "Mộc bản" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn hóa, lịch sử in ấn.
  • Biến thể: Không biến thể trực tiếp của từ này, nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể thấy cách sử dụng từ "bản" trong những từ như "bản đồ" (bản vẽ), "bản sao" (bản copy).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Khắc bản": Cũng chỉ quá trình khắc chữ hoặc hình ảnh lên một bề mặt để in.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Bản in": Tuy không hoàn toàn giống nhau, "bản in" có thể được xem một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả những phương pháp in ấn hiện đại.
Từ liên quan:
  • In ấn: Quá trình tạo ra bản sao từ mộc bản hoặc các phương pháp khác.
  • Văn bản: Nội dung được khắc trên mộc bản để in ra.
  1. Bản bằng gỗ khắc chữ để in.

Comments and discussion on the word "mộc bản"